Học bài hát tiếng Trung: Đừng Đi 别走 Bié zǒu
Học tiếng Trung qua bài hát Đừng Đi 别走 Bié zǒu qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa
Học bài hát tiếng Trung: Đừng Đi 别走 Bié zǒu- Vương Hân Thần, & Tô Tinh Tiệp 王忻辰 & 苏星婕
Lời bài hát Đừng Đi tiếng Trung + phiên âm+ âm bồi+ dịch nghĩa:
Say baby sorry 你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
我还在奢求你回头
wǒ hái zài shē qiú nǐ huítóu
ủa hái chai sưa triếu nỉ huấy thấu
Tôi từ đằng xa xin em ngoảnh lại
Say baby sorry 的挽留
Say baby sorry de wǎnliú
Say baby sorry tơ oản liếu
Say baby sorry giữ lấy em
没说出口
méi shuō chūkǒu
mấy sua tru khẩu
Chưa kịp mở lời
Say baby sorry你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
失去你我不能承受
shīqù nǐ wǒ bùnéng chéngshòu
sư truy nỉ ủa pu nấng trấng sâu
Mất em tôi không chịu nổi
Say baby sorry放开手
Say baby sorry fàng kāi shǒu
Say baby sorry phang khai sẩu
Say baby sorry buông tay em
还你自由
hái nǐ zìyóu
hái nỉ chư dấu
Trả tự do cho em
当时间静止玻璃杯也破碎
dāngshí jiàn jìngzhǐ bōlí bēi yě pòsuì
tang sứ chen ching chử pua lí pây dể p'ua xuây
Khoảnh khắc ấy thời gian ngừng trôi, ly thủy tinh vụn vỡ
争吵的两人没有思考机会
zhēngchǎo de liǎng rén méi·yǒu sīkǎo jī·huì
châng trảo tơ lẻng rấn mấy dẩu xư khảo chi huây
Hai người lo cãi nhau đánh mất thời cơ suy ngẫm
学不会包容还有理性面对
xué bù huì bāoróng hái yǒulǐ xìng miàn duì
xuế pu huây pao rúng hái dẩu lỉ xing men tuây
Chẳng học được cách bao dung, dùng lý trí đối mặt
像枯萎玫瑰显得那么颓废
xiàng kūwěi méi·gui xiǎn·de nà·me tuífèi
xeng khu uây mấy quây xẻn tơ na mơ thuấy phây
Tựa như đóa hồng héo rũ, trông chán chường thế đấy
我要怎么开始删除
wǒ yào zěn·me kāishǐ shānchú
ủa dao chẩn mơ khai sử san trú
Anh phải bắt đầu xóa bỏ thế nào đây
忘记关于你的一切
wàngjì guānyú nǐ de yīqiè
oang chi quan úy nỉ tơ i tria
Quên hết mọi thứ về em
可是眼泪忍不住的掉落
kěshì yǎnlèi rěn bù zhù de diào luò
khửa sư dẻn lây rẩn pu chu tơ teo lua
Nhưng nước mắt vẫn cứ vô thức rơi mãi
还是想你一夜
hái·shi xiǎng nǐ yī yè
hái sư xẻng nỉ i dê
Vẫn nhớ em suốt một đêm
那句迟到的抱歉
nà jù chídào de bàoqiàn
na chuy trứ tao tơ pao tren
Lời xin lỗi muộn màng
没有微笑说再见
méi·yǒu wēixiào shuō zàijiàn
mấy dẩu uây xeo sua chai chen
Cùng lời tạm biệt trong u buồn
你的离开终究打破了美梦变成碎片
nǐ de líkāi zhōngjiū dǎpò le měi mèng biànchéng suì piān
nỉ tơ lí khai chung chiêu tả p'ua lơ mẩy mâng pen trấng xuây p'en
Em rời đi đập vỡ mộng đẹp thành từng mảnh
你教会了我爱上
nǐ jiàohuì le wǒ ài shàng
nỉ cheo huây lơ ủa ai sang
Em dạy tôi cách yêu
却没有教我遗忘
què méi·yǒu jiāo wǒ yíwàng
truê mấy dẩu cheo ủa í oang
Nhưng lại không dạy tôi cách quên
你说的那些向往
nǐ shuō de nàxiē xiàngwǎng
nỉ sua tơ na xia xeng oảng
Những hoài bão em từng nói
可是没有了你我要怎么坚强
kěshì méi·yǒu le nǐ wǒ yào zěn·me jiānqiáng
khửa sư mấy dẩu lơ nỉ ủa dao chẩn mơ chen tréng
Thế nhưng mất em rồi tôi phải tiếp tục kiên cường thế nào đây
Say baby sorry 你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
我还在奢求你回头
wǒ hái zài shē qiú nǐ huítóu
ủa hái chai sưa triếu nỉ huấy thấu
Tôi từ đằng xa xin em ngoảnh lại
Say baby sorry 的挽留
Say baby sorry de wǎnliú
Say baby sorry tơ oản liếu
Say baby sorry giữ lấy em
没说出口
méi shuō chūkǒu
mấy sua tru khẩu
Chưa kịp mở lời
Say baby sorry你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
失去你我不能承受
shīqù nǐ wǒ bùnéng chéngshòu
sư truy nỉ ủa pu nấng trấng sâu
Mất em tôi không chịu nổi
Say baby sorry放开手
Say baby sorry fàng kāi shǒu
Say baby sorry phang khai sẩu
Say baby sorry buông tay em
还你自由
hái nǐ zìyóu
hái nỉ chư dấu
Trả tự do cho em
Oh 错了
Oh cuò le
Oh trua lơ
Oh sai rồi
错了的我们之间只是错过的
cuò le de wǒ·men zhī jiàn zhǐshì cuòguò de
trua lơ tơ ủa mân chư chen chử sư trua cua tơ
Sai rồi, chúng ta vuột mất nhau trong lầm lỡ
那些承诺呢还没有实现沉默了
nàxiē chéngnuò ne hái méi·yǒu shíxiàn chénmò le
na xia trấng nua nưa hái mấy dẩu sứ xen trấn mua lơ
Những hẹn ước còn chưa kịp thực hiện đã lặng căm
我把心掏给你喜欢你没道理
wǒ bǎ xīn tāo gěi nǐ xǐ·huan nǐ méi dào·li
ủa pả xin thao cẩy nỉ xỉ hoan nỉ mấy tao lỉ
Tôi trao tim cho em, thích em đến không màng lý lẽ
失去你的
shīqù nǐ de
sư truy nỉ tơ
Mất đi em
以后的我要怎么过呢
yǐhòu de wǒ yào zěn·me guò ne
ỉ hâu tơ ủa dao chẩn mơ cua nưa
Về sau tôi phải sống thế nào đây
泛黄陈旧的照片老街巷口的遇见
fàn huáng chénjiù de zhàopiàn lǎojiē xiàng kǒu de yùjiàn
phan hoáng trấn chiêu tơ chao p'en lảo chia xeng khẩu tơ uy chen
Bức ảnh cũ ố vàng, lần đầu ta gặp nhau ở đầu ngõ
花瓣飘落的几遍像我厚重的思恋
huābàn piāoluò de jǐ biàn xiàng wǒ hòuzhòng de sīliàn
hoa pan p'eo lua tơ chỉ pen xeng ủa hâu chung tơ xư len
cánh hoa bay xuống tán loạn, tựa như tơ vương trong lòng
你带走的包括我心底那份执念
nǐ dài zǒu de bāokuò wǒ xīndǐ nà fèn zhí niàn
nỉ tai chẩu tơ pao khua ủa xin tỉ na phân chứ nen
Em ra đi mang theo chấp niệm sâu thẳm trong tôi
关于你的消息还是让我的眼泪沦陷
guānyú nǐ de xiāo·xi hái·shi ràng wǒ de yǎnlèi lúnxiàn
quan úy nỉ tơ xeo xi hái sư rang ủa tơ dẻn lây luấn xen
Tin tức về em vẫn khiến tôi chìm trong nước mắt
你教会了我爱上
nǐ jiàohuì le wǒ ài shàng
nỉ cheo huây lơ ủa ai sang
Em dạy tôi cách yêu
却没有教我遗忘
què méi·yǒu jiāo wǒ yíwàng
truê mấy dẩu cheo ủa í oang
Nhưng lại không dạy tôi cách quên
你说的那些向往
nǐ shuō de nàxiē xiàngwǎng
nỉ sua tơ na xia xeng oảng
Những hoài bão em từng nói
可是没有了你我要怎么坚强
kěshì méi·yǒu le nǐ wǒ yào zěn·me jiānqiáng
khửa sư mấy dẩu lơ nỉ ủa dao chẩn mơ chen tréng
Thế nhưng mất em rồi tôi phải tiếp tục kiên cường thế nào đây
Say baby sorry 你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
我还在奢求你回头
wǒ hái zài shē qiú nǐ huítóu
ủa hái chai sưa triếu nỉ huấy thấu
Tôi từ đằng xa xin em ngoảnh lại
Say baby sorry 的挽留
Say baby sorry de wǎnliú
Say baby sorry tơ oản liếu
Say baby sorry giữ lấy em
没说出口
méi shuō chūkǒu
mấy sua tru khẩu
Chưa kịp mở lời
Say baby sorry你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
失去你我不能承受
shīqù nǐ wǒ bùnéng chéngshòu
sư truy nỉ ủa pu nấng trấng sâu
Mất em tôi không chịu nổi
Say baby sorry放开手
Say baby sorry fàng kāi shǒu
Say baby sorry phang khai sẩu
Say baby sorry buông tay em
还你自由
hái nǐ zìyóu
hái nỉ chư dấu
Trả tự do cho em
Say baby sorry 你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
我还在奢求你回头
wǒ hái zài shē qiú nǐ huítóu
ủa hái chai sưa triếu nỉ huấy thấu
Tôi từ đằng xa xin em ngoảnh lại
Say baby sorry 的挽留
Say baby sorry de wǎnliú
Say baby sorry tơ oản liếu
Say baby sorry giữ lấy em
没说出口
méi shuō chūkǒu
mấy sua tru khẩu
Chưa kịp mở lời
Say baby sorry你别走
Say baby sorry nǐ bié zǒu
Say baby sorry nỉ pía chẩu
Say baby sorry em đừng đi
失去你我不能承受
shīqù nǐ wǒ bùnéng chéngshòu
sư truy nỉ ủa pu nấng trấng sâu
Mất em tôi không chịu nổi
Say baby sorry放开手
Say baby sorry fàng kāi shǒu
Say baby sorry phang khai sẩu
Say baby sorry buông tay em
还你自由
hái nǐ zìyóu
hái nỉ chư dấu
Trả tự do cho em