Học bài hát tiếng Trung: Em đi 你走 Nǐ zǒu
Học tiếng Trung qua bài hát Em đi 你走 Nǐ zǒu qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa
Học bài hát tiếng Trung: Em đi 你走 Nǐ zǒu – Tùng Khẩn Tiên Sinh 松紧先生
Lời bài hát Em đi tiếng Trung + phiên âm+ âm bồi+ dịch nghĩa:
你要远走
nǐ yào yuǎn zǒu
nỉ dao doẻn chẩu
Em muốn đi xa
我牵住你的手
wǒ qiān zhù nǐ de shǒu
ủa tren chu nỉ tơ sẩu
Tôi níu tay em lại
你回过头
nǐ huí guòtóu
nỉ huấy cua thấu
Em quay đầu lại
问我有什么理由
wèn wǒ yǒu shén·me lǐyóu
uân ủa dẩu sấn mơ lỉ dấu
Hỏi tôi lí do là gì
我说出口
wǒ shuō chūkǒu
ủa sua tru khẩu
Tôi nói ra rồi
连我自己都摇头
lián wǒ zìjǐ dōu yáotóu
lén ủa chư chỉ tâu dáo thấu
Chính tôi cũng tự ngán ngẩm lắc đầu
你对我说
nǐ duì wǒ shuō
nỉ tuây ủa sua
Em nói với tôi
你受够了
nǐ shòu gòu·le
nỉ sâu câu lơ
Em chịu đủ rồi
你够了
nǐ gòu·le
nỉ câu lơ
chịu đựng anh đủ rồi
我无法挽留
wǒ wúfǎ wǎnliú
ủa ú phả oản liếu
Tôi không có cách nào líu giữ
我无法回头
wǒ wúfǎ huítóu
ủa ú phả huấy thấu
Không cách nào quay đầu
我无法接受
wǒ wúfǎ jiēshòu
ủa ú phả chia sâu
Không cách nào chịu đựng
你说你即将离开我
nǐ shuō nǐ jíjiāng líkāi wǒ
nỉ sua nỉ chí cheng lí khai ủa
Em nói em sắp bỏ tôi đi
我没有理由
wǒ méi·yǒu lǐyóu
ủa mấy dẩu lỉ dấu
Tôi không có lí do gì
我只剩愧疚
wǒ zhǐ shèng kuìjiù
ủa chử sâng khuây chiêu
Chỉ còn lại áy náy
这时候你说你说你还是爱我
zhè shí·hou nǐ shuō nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
chưa sứ hâu nỉ sua nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Lúc này em lại nói em vẫn còn yêu tôi
恩
ēn
ân
Ah~
我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói
我说我开不了口
wǒ shuō wǒ kāi bùliǎo kǒu
ủa sua ủa khai pu lẻo khẩu
Tôi nói tôi nói không nên lời
恩
ēn
ân
Ah~
你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói
你说你一直爱我
nǐ shuō nǐ yīzhí ài wǒ
nỉ sua nỉ i chứ ai ủa
Em nói em vẫn luôn yêu tôi
恩
ēn
ân
Ah~
我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói
我说我不再拥有
wǒ shuō wǒ bù zài yōngyǒu
ủa sua ủa pu chai dung dẩu
Tôi nói tôi chưa từng có
恩
ēn
ân
Ah~
你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói
你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi
哦
ò
ô
Ô~
你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói
你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi
哦
ò
ô
Ô~
我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói
我说我有点愧疚
wǒ shuō wǒ yǒudiǎn kuìjiù
ủa sua ủa dẩu tẻn khuây chiêu
Tôi nói tôi có chút áy náy
我无法挽留
wǒ wúfǎ wǎnliú
ủa ú phả oản liếu
Tôi không có cách nào líu giữ
我无法回头
wǒ wúfǎ huítóu
ủa ú phả huấy thấu
Không cách nào quay đầu
我无法接受
wǒ wúfǎ jiēshòu
ủa ú phả chia sâu
Không cách nào chịu đựng
你说你即将离开我
nǐ shuō nǐ jíjiāng líkāi wǒ
nỉ sua nỉ chí cheng lí khai ủa
Em nói em sắp bỏ tôi đi
我没有理由
wǒ méi·yǒu lǐyóu
ủa mấy dẩu lỉ dấu
Tôi không có lí do gì
我只剩愧疚
wǒ zhǐ shèng kuìjiù
ủa chử sâng khuây chiêu
Chỉ còn lại áy náy
这时候你说你说你还是爱我
zhè shí·hou nǐ shuō nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
chưa sứ hâu nỉ sua nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Lúc này em lại nói em vẫn còn yêu tôi
恩
ēn
ân
Ah~
我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói
我说我开不了口
wǒ shuō wǒ kāi bùliǎo kǒu
ủa sua ủa khai pu lẻo khẩu
Tôi nói tôi nói không nên lời
恩
ēn
ân
Ah~
你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói
你说你一直爱我
nǐ shuō nǐ yīzhí ài wǒ
nỉ sua nỉ i chứ ai ủa
Em nói em vẫn luôn yêu tôi
恩
ēn
ân
Ah~
我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói
我说我不再拥有
wǒ shuō wǒ bù zài yōngyǒu
ủa sua ủa pu chai dung dẩu
Tôi nói tôi chưa từng có
恩
ēn
ân
Ah~
你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói
你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi
哦
ò
ô
Ô~
你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói
你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi
哦
ò
ô
Ô~
你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói
你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi