Học bài hát tiếng Trung: Em đi 你走 Nǐ zǒu

18/07/2020

Học tiếng Trung qua bài hát Em đi 你走 Nǐ zǒu qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

Học bài hát tiếng Trung: Em đi 你走 Nǐ zǒu – Tùng Khẩn Tiên Sinh 松紧先生

Lời bài hát Em đi tiếng Trung + phiên âm+ âm bồi+ dịch nghĩa:

你要远走
nǐ yào yuǎn zǒu
nỉ dao doẻn chẩu
Em muốn đi xa

我牵住你的手
wǒ qiān zhù nǐ de shǒu
ủa tren chu nỉ tơ sẩu
Tôi níu tay em lại

你回过头
nǐ huí guòtóu
nỉ huấy cua thấu
Em quay đầu lại

问我有什么理由
wèn wǒ yǒu shén·me lǐyóu
uân ủa dẩu sấn mơ lỉ dấu
Hỏi tôi lí do là gì

我说出口
wǒ shuō chūkǒu
ủa sua tru khẩu
Tôi nói ra rồi

连我自己都摇头
lián wǒ zìjǐ dōu yáotóu
lén ủa chư chỉ tâu dáo thấu
Chính tôi cũng tự ngán ngẩm lắc đầu

你对我说
nǐ duì wǒ shuō
nỉ tuây ủa sua
Em nói với tôi

你受够了
nǐ shòu gòu·le
nỉ sâu câu lơ
Em chịu đủ rồi

你够了
nǐ gòu·le
nỉ câu lơ
chịu đựng anh đủ rồi

我无法挽留
wǒ wúfǎ wǎnliú
ủa ú phả oản liếu
Tôi không có cách nào líu giữ

我无法回头
wǒ wúfǎ huítóu
ủa ú phả huấy thấu
Không cách nào quay đầu

我无法接受
wǒ wúfǎ jiēshòu
ủa ú phả chia sâu
Không cách nào chịu đựng

你说你即将离开我
nǐ shuō nǐ jíjiāng líkāi wǒ
nỉ sua nỉ chí cheng lí khai ủa
Em nói em sắp bỏ tôi đi

我没有理由
wǒ méi·yǒu lǐyóu
ủa mấy dẩu lỉ dấu
Tôi không có lí do gì

我只剩愧疚
wǒ zhǐ shèng kuìjiù
ủa chử sâng khuây chiêu
Chỉ còn lại áy náy

这时候你说你说你还是爱我
zhè shí·hou nǐ shuō nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
chưa sứ hâu nỉ sua nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Lúc này em lại nói em vẫn còn yêu tôi


ēn
ân
Ah~

我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói

我说我开不了口
wǒ shuō wǒ kāi bùliǎo kǒu
ủa sua ủa khai pu lẻo khẩu
Tôi nói tôi nói không nên lời


ēn
ân
Ah~

你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói

你说你一直爱我
nǐ shuō nǐ yīzhí ài wǒ
nỉ sua nỉ i chứ ai ủa
Em nói em vẫn luôn yêu tôi


ēn
ân
Ah~

我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói

我说我不再拥有
wǒ shuō wǒ bù zài yōngyǒu
ủa sua ủa pu chai dung dẩu
Tôi nói tôi chưa từng có


ēn
ân
Ah~

你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói

你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi


ò
ô
Ô~

你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói

你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi


ò
ô
Ô~

我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói

我说我有点愧疚
wǒ shuō wǒ yǒudiǎn kuìjiù
ủa sua ủa dẩu tẻn khuây chiêu
Tôi nói tôi có chút áy náy

我无法挽留
wǒ wúfǎ wǎnliú
ủa ú phả oản liếu
Tôi không có cách nào líu giữ

我无法回头
wǒ wúfǎ huítóu
ủa ú phả huấy thấu
Không cách nào quay đầu

我无法接受
wǒ wúfǎ jiēshòu
ủa ú phả chia sâu
Không cách nào chịu đựng

你说你即将离开我
nǐ shuō nǐ jíjiāng líkāi wǒ
nỉ sua nỉ chí cheng lí khai ủa
Em nói em sắp bỏ tôi đi

我没有理由
wǒ méi·yǒu lǐyóu
ủa mấy dẩu lỉ dấu
Tôi không có lí do gì

我只剩愧疚
wǒ zhǐ shèng kuìjiù
ủa chử sâng khuây chiêu
Chỉ còn lại áy náy

这时候你说你说你还是爱我
zhè shí·hou nǐ shuō nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
chưa sứ hâu nỉ sua nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Lúc này em lại nói em vẫn còn yêu tôi


ēn
ân
Ah~

我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói

我说我开不了口
wǒ shuō wǒ kāi bùliǎo kǒu
ủa sua ủa khai pu lẻo khẩu
Tôi nói tôi nói không nên lời


ēn
ân
Ah~

你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói

你说你一直爱我
nǐ shuō nǐ yīzhí ài wǒ
nỉ sua nỉ i chứ ai ủa
Em nói em vẫn luôn yêu tôi


ēn
ân
Ah~

我说
wǒ shuō
ủa sua
Tôi nói

我说我不再拥有
wǒ shuō wǒ bù zài yōngyǒu
ủa sua ủa pu chai dung dẩu
Tôi nói tôi chưa từng có


ēn
ân
Ah~

你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói

你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi


ò
ô
Ô~

你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói

你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi


ò
ô
Ô~

你说
nǐ shuō
nỉ sua
Em nói

你说你还是爱我
nǐ shuō nǐ hái·shi ài wǒ
nỉ sua nỉ hái sư ai ủa
Em nói em vẫn còn yêu tôi

  • Học bài hát tiếng Trung: Trích tiên 谪仙 Zhé xiān

    17/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Trích tiên 谪仙 Zhé xiān qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Phi điểu và ve sầu 飞鸟和蝉 Fēiniǎo hé chán

    17/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Phi điểu và ve sầu 飞鸟和蝉 Fēiniǎo hé chán qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Cát bụi 尘埃 Chén'āi

    17/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Cát bụi 尘埃 Chén'āi qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Gói gọn hồi ức trao cho anh 把回忆拼好给你

    17/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Gói gọn hồi ức trao cho anh 把回忆拼好给你 Bǎ huíyì pīn hǎo gěi nǐ qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Học bài hát tiếng Trung: Ba mẹ 爸爸妈妈 Bàba māmā

    17/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Ba mẹ 爸爸妈妈 Bàba māmā qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Đợi người bến đò kế tiếp 下个渡口等你 Xià gè dùkǒu děng nǐ

    07/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Đợi người bến đò kế tiếp 下个渡口等你 Xià gè dùkǒu děng nǐ qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Hoa: Lữ khách qua thời gian 时间的过客 Shíjiān de guòkè

    22/03/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Lữ khách qua thời gian 时间的过客 Shíjiān de guòkè qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Chúng ta không giống nhau 我们不一样

    26/03/2019

    Học tiếng Trung qua bài hát Chúng ta không giống nhau 我们不一样 Wǒmen bù yīyàng qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Em có ổn không? 你,好不好?Nǐ, hǎobù hǎo?

    09/03/2019

    Học tiếng Trung qua bài hát Em có ổn không? 你,好不好?Nǐ, hǎobù hǎo? qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa