Bài hát tiếng Trung: Không sợ 无畏 Wúwèi

01/08/2020

Học tiếng Trung qua bài hát Không sợ 无畏 Wúwèi qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

Bài hát tiếng Trung: Không sợ 无畏 Wúwèi - Mã Địch 马頔

Lời bài hát Không sợ tiếng Trung + phiên âm+ âm bồi+ dịch nghĩa:

亲爱的
qīnài de
trin ai tơ
Bạn thân yêu

有时候
yǒushí hòu
dẩu sứ hâu
Có những lúc

觉得好累
juédé hǎo lèi
chuế tứa hảo lây
cảm thấy thật mệt mỏi

也会在
yě huì zài
dể huây chai
cũng có khi

孤单中
gūdān zhōng
cu tan chung
trong nỗi cô đơn

流下眼泪
liú xià yǎnlèi
liếu xe dẻn lây
rơi nước mắt

呜~呜~
wū ~ wū ~
u ~ u ~
Hu ~ hu~

成长的滋味
chéngzhǎng de zīwèi
trấng chảng tơ chư uây
đó là mùi vị của trưởng thành

呜~呜~
wū ~ wū ~
u ~ u ~
Hu ~ hu~

我们也曾彼此依偎
wǒ·men yě céng bǐcǐ yīwēi
ủa mân dể trấng pỉ trử i uây
Chúng ta cũng đã từng coi nhau là chỗ dựa

承受着
chéngshòu zhe
trấng sâu chưa
Từng cam chịu

失去着
shīqù zhe
sư truy chưa
từng đánh mất

依然迎着远方
yīrán yíng zhe yuǎnfāng
i rán ính chưa doẻn phang
nhưng vẫn luôn hướng về phương xa

也许你
yěxǔ nǐ
dể xủy nỉ
có lẽ bạn cũng

也一样
yě yīyàng
dể i dang
cũng như vậy

想拼命遗忘
xiǎng pīnmìng yíwàng
xẻng p'in ming í oang
muốn liều mạng mà lãng quên đi

呜~呜~
wū ~ wū ~
u ~ u ~
Hu ~ hu~

用力的长大
yònglì de zhăngdà
dung li tơ chảng ta
cố gắng trưởng thành

呜~呜~
wū ~ wū ~
u ~ u ~
Hu ~ hu~

就算彷徨也再继续闯
jiùsuàn pánghuáng yě zài jìxù chuǎng
chiêu xoan phảng hoáng dể chai chi xuy troảng
Dù có bàng hoàng vẫn tiếp tục vẫy vùng

勇敢着
yǒnggǎn zhe
dủng cản chưa
cứ dũng cảm 

所谓天黑
suǒwèi tiānhēi
xủa uây then hây
thứ gọi là trời tối

不过是以为
bùguò shì yǐwéi
pu cua sư ỉ uấy
chẳng qua chỉ là lầm tưởng

生命用
shēngmìng yòng
sâng ming dung
Cuộc đời dùng

一种迂回
yī zhǒng yūhuí
i chủng uy huấy
sự quanh co

让我们学会
ràng wǒ·men xuéhuì
rang ủa mân xuế huây
để chúng ta học được cách

无畏
wúwèi
ú uây
không sợ hãi

呜~呜~
wū ~ wū ~
u ~ u ~
Hu ~ hu~

去飞
qù fēi
truy phây
Bay đi

现在你走到哪
xiànzài nǐ zǒu dào nǎ
xen chai nỉ chẩu tao nả
bây giờ bạn đi đến đâu

一起走吧
yīqǐ zǒu ba
i trỉ chẩu pa
Cùng nhau đi nhé!

 

  • Học bài hát tiếng Trung: Khi gặp anh 当遇见你 Dāng yùjiàn nǐ

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Khi gặp anh 当遇见你 Dāng yùjiàn nǐ qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Đầu hạ năm ấy 那年初夏 Nà nián chūxià

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Đầu hạ năm ấy 那年初夏 Nà nián chūxià qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Giữ chặt cậu 圈住你 Quān zhù nǐ

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Giữ chặt cậu 圈住你 Quān zhù nǐ qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Học bài hát tiếng Trung: Cách ngạn 隔岸 Gé àn

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Cách ngạn 隔岸 Gé àn qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Ngọt ngọt mặn mặn 甜甜咸咸

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Ngọt ngọt mặn mặn 甜甜咸咸 Tián tián xián xián qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Bản tình ca tương lai 未来式情歌 Wèilái shì qínggē

    18/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Bản tình ca tương lai 未来式情歌 Wèilái shì qínggē qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Mojito – Jay Chou 周杰伦

    18/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Mojito – Jay Chou 周杰伦 qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Lâu đài ma pháp 魔法城堡 Mófǎ chéngbǎo

    18/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Lâu đài ma pháp 魔法城堡 Mófǎ chéngbǎo qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Không biết phải làm sao 不知所措 Bùzhī suǒ cuò

    18/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Không biết phải làm sao 不知所措 Bùzhī suǒ cuò qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Phi điểu và ve sầu 飞鸟和蝉 Fēiniǎo hé chán

    17/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Phi điểu và ve sầu 飞鸟和蝉 Fēiniǎo hé chán qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa