Bài hát tiếng Trung: Cha sẽ luôn ở đây 我会守在这里

01/08/2020

Học tiếng Trung qua bài hát Cha sẽ luôn ở đây 我会守在这里 Wǒ huì shǒu zài zhèlǐ qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

Bài hát tiếng Trung: Cha sẽ luôn ở đây 我会守在这里 Wǒ huì shǒu zài zhèlǐ– Mao Bất Dịch 毛不易

Lời bài hát Cha sẽ luôn ở đây tiếng Trung + phiên âm+ âm bồi+ dịch nghĩa:

想起第一次握你的手
xiǎng qǐ dìyī cì wò nǐ de shǒu
xẻng trỉ ti i trư ua nỉ tơ sẩu
Nhớ lại lần đầu tiên cha nắm tay con

你紧握像我是你所有
nǐ jǐnwò xiàng wǒ shì nǐ suǒyǒu
nỉ chỉn ua xeng ủa sư nỉ xủa dẩu
Con nắm chặt như cha là tất cả của con vậy

一个渐渐变大了另一个变小了
yī gè jiànjiàn biàn dà le lìng yī gè biànxiǎo le
i cưa chen chen pen ta lơ ling i cưa pen xẻo lơ
Một người dần dần lớn lên, người còn lại trở nên nhỏ bé 

岁月让我们在中间相逢
suìyuè ràng wǒ·men zài zhōngjiān xiāngféng
xuây duê rang ủa mân chai chung chen xeng phấng
Thời gian khiến ta gặp nhau giữa hành trình ấy

Goodnight Goodbye My Children

也许你离开这里
yěxǔ nǐ líkāi zhèlǐ
dể xủy nỉ lí khai chưa lỉ
Có lẽ con sẽ đi xa nơi đây

也许回家的路越来越长
yěxǔ huí jiā de lù yuè lái yuè cháng
dể xủy huấy che tơ lu duê lái duê tráng
Có lẽ con đường về nhà sẽ ngày một dài hơn

慢慢的走不用回望
màn màn de zǒu bùyòng huí wàng
man man tơ chẩu pu dung huấy oang
Hãy chậm rãi bước đi, đừng ngoảnh đầu nhìn lại

我会守在这里
wǒ huì shǒu zài zhèlǐ
ủa huây sẩu chai chưa lỉ
Cha sẽ vẫn luôn ở đây

陪着你的背影去遥望
péi zhe nǐ de bèiyǐng qù yáo wàng
p'ấy chưa nỉ tơ pây ỉnh truy dáo oang
Cùng với hình bóng con nhìn về phương xa

我像你住惯的旧房子
wǒ xiàng nǐ zhù guàn de jiù fáng·zi
ủa xeng nỉ chu quan tơ chiêu pháng chư
Cha giống như một căn phòng cũ quen thuộc với con

有一天你寻找新的日子
yǒu yītiān nǐ xúnzhǎo xīn de rì·zi
dẩu i then nỉ xuýn chảo xin tơ rư chư
Rồi sẽ có một ngày, con ra đi kiếm tìm ngày mai

就像是一片叶子飞向更远的树枝
jiù xiàng shì yī piān yè·zi fēi xiàng gèng yuǎn de shùzhī
chiêu xeng sư i p'en dê chư phây xeng câng doẻn tơ su chư
Tựa như chiếc lá, bay tới một cành cây xa hơn

那些岁月就像只是昨日
nàxiē suìyuè jiù xiàng zhǐshì zuórì
na xia xuây duê chiêu xeng chử sư chúa rư
Những ngày xưa cứ như mới hôm qua

Goodnight Goodbye My children

也许你离开这里
yěxǔ nǐ líkāi zhèlǐ
dể xủy nỉ lí khai chưa lỉ
Có lẽ con sẽ đi xa nơi đây

也许回家的路越来越长
yěxǔ huí jiā de lù yuè lái yuè cháng
dể xủy huấy che tơ lu duê lái duê tráng
Có lẽ con đường về nhà sẽ ngày một dài hơn

慢慢的走不用悲伤
màn màn de zǒu bùyòng bēishāng
man man tơ chẩu pu dung pây sang
Hãy chậm rãi bước đi, đừng quá đau buồn

我会守在这里
wǒ huì shǒu zài zhèlǐ
ủa huây sẩu chai chưa lỉ
Cha vẫn sẽ luôn ở đây

目送你飞向远方
mùsòng nǐ fēi xiàng yuǎnfāng
mu xung nỉ phây xeng doẻn phang
Ngóng trông con bay tới phương trời xa

  • Bài hát tiếng Trung: Băng tuyết ngập trời 冰天雪地 Bīngtiānxuědì

    01/08/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Băng tuyết ngập trời 冰天雪地 Bīngtiānxuědì qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Không sợ 无畏 Wúwèi

    01/08/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Không sợ 无畏 Wúwèi qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Học bài hát tiếng Trung: Khi gặp anh 当遇见你 Dāng yùjiàn nǐ

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Khi gặp anh 当遇见你 Dāng yùjiàn nǐ qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Đầu hạ năm ấy 那年初夏 Nà nián chūxià

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Đầu hạ năm ấy 那年初夏 Nà nián chūxià qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Giữ chặt cậu 圈住你 Quān zhù nǐ

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Giữ chặt cậu 圈住你 Quān zhù nǐ qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Học bài hát tiếng Trung: Cách ngạn 隔岸 Gé àn

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Cách ngạn 隔岸 Gé àn qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Ngọt ngọt mặn mặn 甜甜咸咸

    25/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Ngọt ngọt mặn mặn 甜甜咸咸 Tián tián xián xián qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Bản tình ca tương lai 未来式情歌 Wèilái shì qínggē

    18/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Bản tình ca tương lai 未来式情歌 Wèilái shì qínggē qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Mojito – Jay Chou 周杰伦

    18/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Mojito – Jay Chou 周杰伦 qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa

  • Bài hát tiếng Trung: Lâu đài ma pháp 魔法城堡 Mófǎ chéngbǎo

    18/07/2020

    Học tiếng Trung qua bài hát Lâu đài ma pháp 魔法城堡 Mófǎ chéngbǎo qua lời tiếng Trung, phiên âm quốc tế, phiên âm tiếng Việt và dịch nghĩa